DANH BẠ ĐIỆN THOẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH
STT |
Tên đơn vị |
Số Nội bộ |
Cơ sở |
1 |
Call center |
300 |
300A - Quận 4 |
2 |
Call center |
301 |
300A - Quận 4 |
3 |
Call center |
302 |
300A - Quận 4 |
4 |
Call center |
303 |
300A - Quận 4 |
5 |
Call center |
304 |
300A - Quận 4 |
6 |
Tư vấn tuyển sinh |
305 |
300A - Quận 4 |
7 |
Tư vấn tuyển sinh |
306 |
300A - Quận 4 |
8 |
Tư vấn tuyển sinh |
307 |
300A - Quận 4 |
9 |
Tư vấn tuyển sinh |
308 |
300A - Quận 4 |
10 |
Tư vấn tuyển sinh |
309 |
300A - Quận 4 |
11 |
TT Tư vấn tuyển sinh (BP tiếp SV) |
310 |
300A - Quận 4 |
12 |
TT Tư vấn tuyển sinh (BP văn phòng) |
311 |
300A - Quận 4 |
13 |
Văn phòng Trường (BP Trợ lí HT) |
313 |
300A - Quận 4 |
14 |
Văn phòng Trường (BP Quản lí xe) |
314 |
300A - Quận 4 |
15 |
Văn phòng Trường (BP Văn thư) |
315 |
300A - Quận 4 |
16 |
Văn phòng Trường (BP Lễ tân) |
316 |
300A - Quận 4 |
17 |
Văn phòng Trường (BP Tiếp nhận hồ sơ) |
317 |
300A - Quận 4 |
18 |
Ban Dự án |
318 |
300A - Quận 4 |
19 |
Khoa Y |
319 |
300A - Quận 4 |
20 |
Phòng Quản trị thiết bị |
320 |
300A - Quận 4 |
21 |
Văn phòng Đoàn |
321 |
300A - Quận 4 |
22 |
Khoa Dược |
322 |
300A - Quận 4 |
23 |
Bảo vệ |
323 |
300A - Quận 4 |
24 |
Phòng Công tác sinh viên (BP tiếp SV) |
324 |
300A - Quận 4 |
25 |
Phòng Công tác sinh viên (BP tiếp SV) |
325 |
300A - Quận 4 |
26 |
Phòng Công tác sinh viên (BP Y tế) |
326 |
300A - Quận 4 |
27 |
Khoa Điều dưỡng |
327 |
300A - Quận 4 |
28 |
Viện E-Learning |
328 |
300A - Quận 4 |
29 |
Ban QLXD nhà cao tầng |
329 |
300A - Quận 4 |
30 |
Phòng TT và Marketing (BP Báo chí) |
330 |
300A - Quận 4 |
31 |
Phòng TT và Marketing (BP thiết kế) |
331 |
300A - Quận 4 |
32 |
Phòng Khoa học công nghệ |
332 |
300A - Quận 4 |
33 |
Phòng Quản trị thông tin |
333 |
300A - Quận 4 |
34 |
Trung tâm Khảo thí |
334 |
300A - Quận 4 |
35 |
Phòng Liên kết đào tạo |
336 |
300A - Quận 4 |
36 |
Phòng Kế hoạch tài chính |
338 |
300A - Quận 4 |
37 |
Khoa Dược |
339 |
300A - Quận 4 |
38 |
Phòng Đảm bảo chất lượng |
340 |
300A - Quận 4 |
39 |
Phòng Tạp chí |
341 |
300A - Quận 4 |
40 |
Phòng Quản lý đào tạo (BP tiếp SV) |
342 |
300A - Quận 4 |
41 |
Phòng Tổ chức nhân sự |
345 |
300A - Quận 4 |
42 |
Phòng Kế toán tài chính (BP tiếp SV) |
346 |
300A - Quận 4 |
43 |
Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Hàn |
347 |
300A - Quận 4 |
44 |
Phòng Hợp tác quốc tế |
348 |
300A - Quận 4 |
45 |
Phòng Thanh tra |
349 |
300A - Quận 4 |
46 |
Viện Đào tạo sau đại học |
379 |
300A - Quận 4 |
47 |
Phòng Kế toán tài chính (BP văn phòng) |
350 |
300A - Quận 4 |
48 |
Phòng Kế toán tài chính (BP văn phòng) |
351 |
300A - Quận 4 |
49 |
Phòng QHDN và Việc làm sinh viên |
352 |
300A - Quận 4 |
50 |
Phòng Tổ chức nhân sự |
353 |
300A - Quận 4 |
51 |
Căng tin |
356 |
300A - Quận 4 |
STT |
Tên đơn vị |
Số Nội bộ |
Cơ sở |
1 |
TT Dịch vụ và Quản lý ký túc xá |
200 |
298 - NTT |
2 |
Trung tâm Kỹ năng nghề |
201 |
298 - NTT |
3 |
Phòng Công tác sinh viên (Kho hồ sơ) |
202 |
298 - NTT |
4 |
Phòng Quản trị thiết bị |
203 |
298 - NTT |
5 |
Bộ môn Lý luận chính trị |
204 |
298 - NTT |
6 |
Trung tâm Ngoại ngữ |
205 |
298 - NTT |
7 |
Trung tâm Thông tin thư viện |
206 |
298 - NTT |
8 |
Phòng Thanh tra giáo dục |
207 |
298 - NTT |
9 |
Bảo vệ |
210 |
298 - NTT |
10 |
Khoa âm nhạc |
211 |
298 - NTT |
11 |
Trung tâm Hợp tác Quốc tế ASEAN |
212 |
298 - NTT |
12 |
Xưởng nước |
224 |
299 - NTT |
STT |
Tên đơn vị |
Số Nội bộ |
Cơ sở |
1 |
Ban Tổng hợp |
400 |
331, Quận 12 |
2 |
Văn phòng Đoàn |
401 |
331, Quận 12 |
3 |
Phòng Thanh tra giáo dục |
402 |
331, Quận 12 |
4 |
Phòng Quản trị thông tin |
404 |
331, Quận 12 |
5 |
Viện E-Learning |
406 |
331, Quận 12 |
6 |
TT Thông tin thư viện |
408 |
331, Quận 12 |
7 |
Khoa Công nghệ Hóa và Thực phẩm |
409 |
331, Quận 12 |
8 |
Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
410 |
331, Quận 12 |
9 |
Khoa Du lịch và Việt Nam học |
411 |
331, Quận 12 |
10 |
Khoa Tài chính - Kế Toán |
412 |
331, Quận 12 |
11 |
Khoa Kiến trúc - Xây dựng - MT ứng dụng |
414 |
331, Quận 12 |
12 |
Khoa Công nghệ thông tin |
416 |
331, Quận 12 |
13 |
TT Sáng tạo và Ươm tạo DN |
417 |
331, Quận 12 |
14 |
Trung tâm Khảo thí |
418 |
331, Quận 12 |
15 |
TT Tư vấn tuyển sinh |
419 |
331, Quận 12 |
16 |
Trung tâm Ngoại ngữ |
420 |
331, Quận 12 |
17 |
Trung tâm Tin học |
421 |
331, Quận 12 |
18 |
Phòng Tổ chức nhân sự |
422 |
331, Quận 12 |
19 |
Phòng Quản lý đào tạo |
423 |
331, Quận 12 |
20 |
Phòng Công tác Sinh viên |
424 |
331, Quận 12 |
21 |
Phòng Công tác Sinh viên (Tổ y tế) |
425 |
331, Quận 12 |
22 |
Phòng Khoa học công nghệ |
426 |
331, Quận 12 |
23 |
Phòng Quản trị thiết bị |
427 |
331, Quận 12 |
24 |
Phòng Thanh tra giáo dục |
428 |
331, Quận 12 |
25 |
Khoa Quản trị - Luật |
429 |
331, Quận 12 |
26 |
Tổ Bảo Vệ (Cổng vào) |
430 |
331, Quận 12 |
27 |
Tổ Bảo Vệ (Cổng ra) |
431 |
331, Quận 12 |
28 |
Khoa Ngoại ngữ |
432 |
331, Quận 12 |
29 |
TT Đào tạo theo nhu cầu xã hội |
433 |
331, Quận 12 |
30 |
Ban xây dựng |
434 |
331, Quận 12 |
31 |
Trung tâm kỹ năng nghề |
435 |
331, Quận 12 |
32 |
Khoa Luật |
436 |
331, Quận 12 |
33 |
Căng tin |
437 |
331, Quận 12 |
STT |
Tên đơn vị |
Số Nội bộ |
Cơ sở |
1 |
Trung Tâm lái xe |
500 |
Nguyễn Oanh |
2 |
Trung cấp Nguyễn Tất Thành |
501 |
Nguyễn Oanh |
3 |
Khoa Công nghệ sinh học |
502 |
TT Công nghệ sinh học |
4 |
Viện Công nghệ sinh học |
503 |
TT Công nghệ sinh học |
5 |
Khoa Y (BV 175) |
503 |
Bệnh viện 175, Gò Vấp |
6 |
Viện Đào tạo quốc tế NIIE (BP Tuyển sinh) |
700 |
Nguyễn Hữu Thọ |
7 |
Viện Đào tạo quốc tế NIIE (BP Tuyển sinh) |
701 |
Nguyễn Hữu Thọ |
8 |
Viện Đào tạo quốc tế NIIE (BP Tuyển sinh) |
702 |
Nguyễn Hữu Thọ |
9 |
Khoa Du lịch và Việt Nam học |
703 |
Nguyễn Hữu Thọ |
10 |
TT Giáo dục quốc phòng |
704 |
Nguyễn Hữu Thọ |
11 |
Phòng Quản trị thiết bị |
705 |
Nguyễn Hữu Thọ |
12 |
Văn phòng Đoàn |
706 |
Nguyễn Hữu Thọ |
13 |
Trung tâm Tin học |
707 |
Nguyễn Hữu Thọ |
14 |
Khoa Ngoại ngữ |
708 |
Nguyễn Hữu Thọ |
15 |
Phòng Thanh tra giáo dục |
710 |
Nguyễn Hữu Thọ |
16 |
Phòng Công tác sinh viên |
711 |
Nguyễn Hữu Thọ |
17 |
Viện Đào tạo quốc tế NIIE (BP Đào tạo) |
712 |
Nguyễn Hữu Thọ |
18 |
Viện Đào tạo quốc tế NIIE (BP Đào tạo) |
713 |
Nguyễn Hữu Thọ |
19 |
Viện Đào tạo quốc tế NIIE (BP Văn phòng) |
714 |
Nguyễn Hữu Thọ |
20 |
Viện Đào tạo quốc tế NIIE (BP Văn phòng) |
715 |
Nguyễn Hữu Thọ |
21 |
TT Thông tin thư viện |
718 |
Nguyễn Hữu Thọ |
22 |
Phòng Quản trị thông tin |
777 |
Nguyễn Hữu Thọ |
23 |
Căng tin |
719 |
Nguyễn Hữu Thọ |